CU | SN | PB | ZN | FE | NI | SB | AL | MN | SI |
83-87 | N/A | N/A | N/A | 3.0-5.0 | 1.5 | N/A | 10-11.5 | 0.5 | N/A |
KSI | MPA | Sức mạnh (5%nhánh dướitải min) KSI | Sức mạnh (5%nhánh dưới tải min)MPA | Kéo dài (trong 2 in hoặc 50mm min, %) | Độ cứng Brinell (min) | |
85 | 485 | 32 | 195 | 12 | 150 |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP QUỐC TẾ CHÂU DƯƠNG
Tầng 10 - tòa nhà Ladeco - 266 Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội
Hotline: 098 9055 984 (Zalo/Mess)
Email: [email protected]
Wedside: www.fengyangsteel.com
Rất vui lòng được hỗ trợ quý khách hàng 24/7!
Vui lòng đợi ...